Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jet lag


noun
fatigue and sleep disturbance resulting from disruption of the body's normal circadian rhythm as a result of jet travel
Hypernyms:
fatigue, weariness, tiredness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.